TEKNOPLAST HS 150
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
Total mass of solids | abt. 1050 g/l |
---|---|
Volatile organic compound (VOC) | abt. 300 g/l |
Pot life | 4 h (+23 °C) |
Mixing ratio | 4:1 by volume (comp. A : comp. B) |
Hardener | Comp. B: TEKNOPLAST HARDENER |
Gloss | Semi-gloss |
Tinting system | Teknomix;Teknotint |
Practical spreading rate | |
Thinner | TEKNOSOLV 9506 |
Colours | |
Safety markings | |
Approvals & certificates | SSG 1026-TD, |