OPAL 10
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
Solids | abt. 27 % by volume |
---|---|
Volatile organic compound (VOC) | |
Pot life | 6 h (+23 °C) |
Mixing ratio | 9:1 by volume (comp. A : comp. B) |
Hardener | Comp. B: OPAL PARQUET LACQUER HARDENER |
Gloss | |
Density | abt. 1 g/ml |
Practical spreading rate | |
Thinner | |
Clean up | |
Colours | |
Packages | 4,5 l. |
Safety markings | |
Approvals & certificates | M1 classification, |