HYDRO WAX
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
Solids | abt. 29 % by volume |
---|---|
Volatile organic compound (VOC) | |
Gloss | Full-matt |
Density | abt. 1 g/ml |
Practical spreading rate | |
Thinner | |
Clean up | |
Colours | |
Packages | 5 l. |
Safety markings | |
Approvals & certificates | M1 classification,EN 71-3:2019, |